Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
độc hại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. (H. độc: có chất độc; hại: gây tổn thất) Gây thiệt hại cho người khác: Phân tích ảnh hưởng độc hại của những tư tưởng phi vô sản (Tố-hữu).
Comments and discussion on the word "độc hại"