Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đừng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. (đph) Cái thang: Đặt cái đừng lên tường.
  • 2 tt. trgt. Không nên, chớ: Anh em đừng nghĩ tết tôi nghèo (TrTXương). // đgt. đừng lại; Thời: Cây muốn lặng, gió chẳng đừng; Việc tuy khó, nhưng chẳng đừng được.
  • 3 đgt. Chẳng làm: Không đừng được sự may mặc cho vợ con (Ng-hồng).
Related search result for "đừng"
Comments and discussion on the word "đừng"