Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ối
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Thuộc về những màng bọc thai : Nước ối ; Vỡ đầu ối.
  • t. Nhiều lắm : Còn ối ra đấy.
  • th. Từ dùng để tỏ sự ngạc nhiên hoặc đau đớn : ối giời ơi!
  • Chà X. úi chà.
Related search result for "ối"
Comments and discussion on the word "ối"