Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"ứng"
ẳng
áng
ang
Words contain
"ứng"
ứng đáp
ứng biến
ứng dụng
ứng khẩu
ứng phó
ứng thí
đáp ứng
đứng
đứng đầu
đứng đắn
đứng đường
đứng bóng
đứng dậy
đứng giá
đứng gió
đứng lên
đứng tuổi
đứng vững
đứng yên
đốc chứng
đối chứng
đi đứng
bán đứng
báo ứng
bảo chứng
bằng chứng
bứng
bệnh chứng
bịnh chứng
biến chứng
biện chứng
biện chứng pháp
buồng trứng
bơi đứng
cao hứng
cánh cứng
cân xứng
cảm ứng
cảm hứng
cầu chứng
cụt hứng
cứng
cứng cỏi
chận đứng
chặn đứng
chết đứng
chứng
chứng bệnh
chứng bịnh
chứng cứ
chứng cớ
chứng chỉ
chứng dẫn
chứng giám
chứng khoán
chứng kiến
chứng minh
chứng minh thư
chứng nhân
chứng nhận
more...