Jump to user comments
danh từ giống đực
- thế thẳng đứng
- Le mur a perdu son aplomb
bức tường không còn thẳng đứng nữa
- sự vững chắc; thế thăng bằng
- sự tin chắc (vào khả năng của mình)
- Avoir de l'aplomb
tin chắc vào mình
- (nghĩa xấu) sự trơ trẽn, sự cả gan
- (số nhiều) thế đứng (của con vật)
- Les aplombs d'un cheval
thế đứng của con ngựa
- d'aplomb+ thẳng đứng
- Laisser tomber une pierre d'aplomb
để một hòn đá rơi thẳng xuống
- Se sentir d'aplomb
cảm thấy khỏe khoắn