Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
disparate
Jump to user comments
tính từ
  • táp nham, lủng củng
    • Accoutrements disparates
      quần áo táp nham
    • Ménage disparate
      gia đình lủng củng
danh từ giống cái
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự lủng củng, sự trái ngược
    • Disparate de goûts
      sự trái ngược về sở thích
Phản nghiã Conformité, harmonie, unité
Related words
Related search result for "disparate"
Comments and discussion on the word "disparate"