Jump to user comments
tính từ
- táp nham, lủng củng
- Accoutrements disparates
quần áo táp nham
- Ménage disparate
gia đình lủng củng
danh từ giống cái
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự lủng củng, sự trái ngược
- Disparate de goûts
sự trái ngược về sở thích
Phản nghiã Conformité, harmonie, unité