Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
incurie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự chểnh mảng, sự lơ là
    • Incurie administrative
      sự chểnh mảng trong công tác hành chính
Related search result for "incurie"
Comments and discussion on the word "incurie"