Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pauvre
Jump to user comments
tính từ
  • nghèo
    • Une famille pauvre
      một gia đình nghèo
  • nghèo nàn, cằn cỗi
    • Style pauvre
      lời văn nghèo nàn
    • Terre pauvre
      đất cằn cỗi
  • tồi, kém
    • Un pauvre orateur
      một diễn giả tồi
    • Pauvre de talent
      kém tài
  • ít, hiếm
    • Pauvre en hommes
      ít đàn ông
  • đáng thương, tội nghiệp; thảm hại
    • La pauvre mère
      người mẹ tội nghiệp
    • Un pauvre type
      một gã thảm hại
danh từ
  • người nghèo
    • Secourir les pauvres
      cứu giúp người nghèo
  • (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ ăn mày
Related words
Related search result for "pauvre"
Comments and discussion on the word "pauvre"