Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
positivement
Jump to user comments
phó từ
  • chắc, xác thực
    • Je ne le sais pas positivement
      tôi không biết việc đó một cách xác thực
  • thực
    • Positivement impossible
      thực không thể được
  • thuận
    • Répondre positivement
      trả lời thuận
  • (với) điện dương
    • Particules chargées positivement
      hạt tính điện dương
Related search result for "positivement"
Comments and discussion on the word "positivement"