Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sauvage
Jump to user comments
tính từ
  • dã man; hung dữ
    • Vie sauvage
      cuộc sống dã man
    • Un cri sauvage
      tiếng kêu hung dữ
  • hoang dại, dại, hoang dã
    • Plantes sauvages
      cây dại
    • Animaux sauvages
      động vật hoang dại
    • Site sauvage
      cảnh hoang dã
  • (thích sống) cô độc, thích thui thủi một mình
    • Caractère sauvage
      tính cô độc
  • thô lỗ, cục cằn
  • (hàng hải) động
    • Mer sauvage
      biển động
danh từ
  • người dã man
  • người (thích sống) cô độc
    • Vivre en sauvage
      sống cô độc
  • người thô lỗ cục cằn
Related search result for "sauvage"
Comments and discussion on the word "sauvage"