Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ajuster
Jump to user comments
ngoại động từ
  • sửa cho đúng, điều chỉnh
  • đặt vào cho khít; lắp làm cho khớp
    • Ajuster un couvercle à une boîte
      đặt nắp cho khít vào hộp
    • Ajuster un manche à un outil
      lắp cán vào một dụng cụ
    • Ajuster les faits à la théorie
      làm cho sự kiện khớp với lý thuyết
  • nhắm (để bắn)
    • Ajuster un lièvre
      nhắm con thỏ rừng
  • sửa sang, sắp xếp cho đẹp
    • Ajuster sa cravate
      sửa sang chiếc ca vát
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hòa giải
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trang sức
Related search result for "ajuster"
Comments and discussion on the word "ajuster"