Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
améliorer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cải thiện, cải tiến
  • cải tạo (đất)
  • sửa sang, tu sửa (nhà cửa)
Related words
Related search result for "améliorer"
Comments and discussion on the word "améliorer"