Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
antagoniste
Jump to user comments
tính từ
  • đối kháng
  • (sinh vật học) đối vận
    • Muscles antagonistes
      cơ đối vận
danh từ
  • kẻ đối địch, đối thủ
danh từ giống đực
  • (sinh vật học) chất đối kháng
Related words
Related search result for "antagoniste"
Comments and discussion on the word "antagoniste"