French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- bắt ép, cưỡng bức, buộc
- Décidez librement, je ne veux pas vous contraindre
anh cứ tự ý quyết định, tôi không muốn bắt ép anh
- La nécessité me contraint à parler
sự cần thiết buộc tôi phải nói
- (từ cũ, nghĩa cũ) nén, ép
- Contraindre ses passions
nén dục vọng