French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- vào, gia nhập
- Entrer dans la masion
vào nhà
- Entrer dans l'armée
gia nhập quân đội
- đi vào
- Entrer dans les détails
đi vào những chi tiết
- tham dự
- Entrer dans une dépense
tham dự vào một món chi tiêu
- bắt đầu, bước vào
- Entrer en convalescence
bắt đầu thời kỳ dưỡng bệnh
- Entrer en pourparlers
bước vào thương thuyết
- Entrer en colère
bắt đầu nổi giận
- có ở trong; bao gồm ở trong
- L'eau entre pour beaucoupt dans le vin
nước có nhiều trong rượu vang
- Il entrer de l'orgueil dans son attitude
trong thái độ anh ta có phần kiêu ngạo
- Développement qui n'entre pas dans le sujet
sự phát triển ra ngoài đề tài
- được thụ vào
- C'est de l'argent qui entre
đó là tiền được thu vào
ngoại động từ
- cho vào, nhập
- Entrer du vin à la cave
cho rượu vào kho
- Entrer la voiture au garage
cho xe vào nhà xe
- Entre des marchandises au magasin
nhập hàng vào kho