Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự trong trắng
- Vivre dans l'innocence
sống trong trắng
- sự vô tội
- Reconnaître l'innocence de quelqu'un
thừa nhận sự vô tội của ai
- (văn học) những kẻ vô tội
- Protéger l'innocence
che chở những kẻ vô tội
- (nghĩa xấu) sự ngây thơ, sự khờ dại
- Abuser de l'innocence de quelqu'un
lợi dụng sự ngây thơ của ai