Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
innocence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự trong trắng
    • Vivre dans l'innocence
      sống trong trắng
  • sự vô tội
    • Reconnaître l'innocence de quelqu'un
      thừa nhận sự vô tội của ai
  • (văn học) những kẻ vô tội
    • Protéger l'innocence
      che chở những kẻ vô tội
  • (văn học) sự vô hại
  • (nghĩa xấu) sự ngây thơ, sự khờ dại
    • Abuser de l'innocence de quelqu'un
      lợi dụng sự ngây thơ của ai
Related search result for "innocence"
Comments and discussion on the word "innocence"