Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
organiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tổ chức
    • Organiser une réunion
      tổ chức một cuộc họp
  • sắp đặt
    • Organiser son salon
      sắp đặt phòng khách
Related search result for "organiser"
Comments and discussion on the word "organiser"