Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
abuser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lừa phỉnh
    • Abuser un naïf
      lừa phỉnh một người ngây thơ
nội động từ
  • lạm dụng
    • Abuser de son crédit
      lạm dụng uy tín của mình
    • Abuser du tabac
      hút thuốc quá nhiều
  • lợi dụng
    • Abuser de quelqu'un
      lợi dụng lòng tốt của ai.
    • Abuser d'une femme
      cưỡng dâm một người đàn bà.
Related search result for "abuser"
Comments and discussion on the word "abuser"