Jump to user comments
ngoại động từ
- lừa phỉnh
- Abuser un naïf
lừa phỉnh một người ngây thơ
nội động từ
- lạm dụng
- Abuser de son crédit
lạm dụng uy tín của mình
- Abuser du tabac
hút thuốc quá nhiều
- lợi dụng
- Abuser de quelqu'un
lợi dụng lòng tốt của ai.
- Abuser d'une femme
cưỡng dâm một người đàn bà.