Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accompagner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đi cùng, đi theo áp tải
    • Accompagner un convoi
      áp tải một đoàn xe
  • kèm theo
    • Accompagner sa réponse d'un rire
      trả lời kèm theo nụ cười
  • (âm nhạc) đệm
    • Le piano accompagne mon chant
      đàn pianô đệm lời tôi hát
Related words
Related search result for "accompagner"
Comments and discussion on the word "accompagner"