Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
affranchi
Jump to user comments
tính từ
được giải phóng
Serf affranchi
nông nô được giải phóng
(thông tục) phóng túng
Une femme affranchie
người đàn bà phóng túng
(nông nghiệp) ra rễ (ở chỗ ghép)
danh từ
nô lệ được giải phóng
người sống phóng túng
Related search result for
"affranchi"
Words contain
"affranchi"
:
affranchi
affranchir
affranchissement
Comments and discussion on the word
"affranchi"