Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
angel
/'eindʤəl/
Jump to user comments
danh từ
  • thiên thần, thiên sứ
    • the angel of death
      thiên thần báo tử
    • the angel of darkness
      ác ma, ác quỷ
    • guardian angel
      thần hộ mệnh
  • người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng
  • (từ lóng) người xuất vốn cho kẻ khác
  • tiền cổ bằng vàng (ở Anh) ((cũng) angel noble)
IDIOMS
  • to be someone's good angel
    • che chở phù hô cho ai
  • to entertain an angel mawares
    • tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết
  • to join the angels
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) về nơi cực lạc, chết
  • ministering angels fear to tread
    • lao đầu vào một việc mạo hiểm một cách ngu xuẩn và quá tự tin
Related words
Related search result for "angel"
Comments and discussion on the word "angel"