Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Cần Giuộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (huyện) Huyện đồng bằng ở phía đông tỉnh Long An. Diện tích 196km2. Số dân 153.200 (1997), gồm các dân tộc: Kinh, Khơme, Chăm, Hoa v.v.. Địa hình bằng phẳng, thoải từ bắc xuống nam, độ cao trung bình 1m. Sông Cần Giuộc, cửa sông Xoài Rạp chảy qua. Dân cư 79,8% làm nông nghiệp. Huyện gồm 1 thị trấn Cần Giuộc huyện lị, 16 xã
  • (thị trấn) h. Cần Giuộc, t. Long An
Related search result for "Cần Giuộc"
Comments and discussion on the word "Cần Giuộc"