Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
citadin
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thành thị
    • Population citadine
      dân thành thị
danh từ
  • người thành thị
danh từ giống cái
  • (từ cũ, nghĩa cũ) xe khách (trong thành phố)
Related search result for "citadin"
Comments and discussion on the word "citadin"