Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
crainte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự sợ, sự e
    • Obéir par crainte
      vâng lời vì sợ
    • La crainte de déranger quelqu'un
      sự e làm phiền ai
    • dans la crainte que; de crainte que
      sợ rằng
    • De crainte qu'on ne vous entende
      sợ rằng người ta nghe anh nói
Related search result for "crainte"
Comments and discussion on the word "crainte"