French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự sợ, sự e
- Obéir par crainte
vâng lời vì sợ
- La crainte de déranger quelqu'un
sự e làm phiền ai
- dans la crainte que; de crainte que
sợ rằng
- De crainte qu'on ne vous entende
sợ rằng người ta nghe anh nói