Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
délaisser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bỏ rơi
    • Délaisser quelqu'un
      bỏ rơi ai
  • bỏ
    • Délaisser un travail trop pénible
      bỏ một công việc quá nặng nhọc
    • Délaisser un héritage
      bỏ một gia tài
Related words
Related search result for "délaisser"
Comments and discussion on the word "délaisser"