Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
ườn
vểnh
vểnh
bủa
duỗi
mơn mởn
chăng
rướn
trải
tãi
nghểnh
thẽ thọt
nghển
thắm thiết
bành trướng
bật
mở rộng
mạo xưng
pha loãng
trắng nõn
chằn
ấm áp
nới
triển khai
vươn
vươn
chìa
bôi
choài
mềm
non
nếp
sượt
cứu vớt
căng nọc
nghỉ tay
ngửa tay
giong buồm
đánh trượt
nghỉ ngơi
xanh hoa lí
khai triển
nằm sượt
xả hơi
khuếch trương
giơ
xanh lá mạ
nằm xoài
măng non
giãn xương
nằm ườn
phục kích
dát mỏng
è cổ
ăn mày
giương
dang
tuổi thơ
dịu dàng
đưa tay
more...