Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. gia
1. nhà
2. tiếng vợ gọi chồng
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 宀 (miên)


2. gia
khen ngợi
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


3. gia
bố, ba
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 父 (phụ)


4. gia
bố, ba
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 父 (phụ)


5. gia
thêm vào, tăng thêm
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 力 (lực)


6. gia
vậy ư (chỉ sự còn ngờ vực)
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 耳 (nhĩ)


7. gia
cái gông (để cùm đầu phạm nhân)
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


8. gia
(xem: chá cô 鷓鴣,鹧鸪)
Số nét: 22. Loại: Phồn thể. Bộ: 鳥 (điểu)


9. gia
(xem: chá cô 鷓鴣,鹧鸪)
Số nét: 16. Loại: Giản thể. Bộ: 鳥 (điểu)


10. gia
(xem: liên gia 連耞,连耞)
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 耒 (lỗi)


11. gia
cỏ lau, cỏ gai
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


12. gia
đồ dùng trong nhà
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


13. gia
chọc ghẹo
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


14. gia
chọc ghẹo
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


15. gia
1. cây cà
2. cuống sen, giò sen
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


16. gia
(xem: lang gia 琅琊)
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


17. gia
(xem: lang gia 琅琊)
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


18. gia
đồ trang sức trên đầu phụ nữ thời xưa
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


19. gia
đồ trang sức trên đầu phụ nữ thời xưa
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


20. gia
nguyên tố gali, Ga
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


21. gia
nguyên tố gali, Ga
Số nét: 15. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


22. gia
con lợn (heo) đực
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 豕 (thỉ)


23. gia
con ngỗng trời
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 鳥 (điểu)