Translation
powered by
家 |
1. gia
1. nhà |
嘉 |
2. gia
khen ngợi |
爺 |
3. gia
bố, ba |
爷 |
4. gia
bố, ba |
加 |
5. gia
thêm vào, tăng thêm |
耶 |
6. gia
vậy ư (chỉ sự còn ngờ vực) |
枷 |
7. gia
cái gông (để cùm đầu phạm nhân) |
鷓 |
8. gia
(xem: chá cô 鷓鴣,鹧鸪) |
鹧 |
9. gia
(xem: chá cô 鷓鴣,鹧鸪) |
耞 |
10. gia
(xem: liên gia 連耞,连耞) |
葭 |
11. gia
cỏ lau, cỏ gai |
傢 |
12. gia
đồ dùng trong nhà |
揶 |
13. gia
chọc ghẹo |
捓 |
14. gia
chọc ghẹo |
茄 |
15. gia
1. cây cà |
琊 |
16. gia
(xem: lang gia 琅琊) |
瑘 |
17. gia
(xem: lang gia 琅琊) |
珈 |
18. gia
đồ trang sức trên đầu phụ nữ thời xưa |
哿 |
19. gia
đồ trang sức trên đầu phụ nữ thời xưa |
鎵 |
20. gia
nguyên tố gali, Ga |
镓 |
21. gia
nguyên tố gali, Ga |
豭 |
22. gia
con lợn (heo) đực |
鴐 |
23. gia
con ngỗng trời |