Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
isolement
Jump to user comments
danh từ giống đực
tình trạng cô đơn
sự cách biệt
sự cách ly
tình trạng cách điện, tình trạng cách nhiệt; biện pháp cách điện, biện pháp cách nhiệt
sự cô lập
Related words
Antonyms:
Association
groupement
Contact
Compagnie
société
Related search result for
"isolement"
Words pronounced/spelled similarly to
"isolement"
:
isolant
isolement
isolément
Words contain
"isolement"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
cô trung
biệt trú
Comments and discussion on the word
"isolement"