Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. lưu
1. dòng nước
2. trôi, chảy
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


2. lưu
lưu giữ, ở lại
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 田 (điền)


3. lưu
lưu giữ, ở lại
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 田 (điền)


4. lưu
1. trượt, lướt
2. nhẵn
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


5. lưu
1. trượt, lướt
2. nhẵn
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 水 (thuỷ)


6. lưu
con ngựa
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 馬 (mã)


7. lưu
con ngựa
Số nét: 22. Loại: Phồn thể. Bộ: 馬 (mã)


8. lưu
con ngựa
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 馬 (mã)


9. lưu
1. giết
2. giãi bày
3. họ Lưu
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 刀 (đao)


10. lưu
1. giết
2. giãi bày
3. họ Lưu
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 刀 (đao)


11. lưu
1. giết
2. giãi bày
3. họ Lưu
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


12. lưu
1. giết
2. giãi bày
3. họ Lưu
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 刀 (đao)


13. lưu
(xem: lưu ly 琉璃)
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


14. lưu
(xem: lưu ly 琉璃)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 玉 (ngọc)


15. lưu
(xem: lưu ly 琉璃)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 玉 (ngọc)


16. lưu
1. nổi cục máu
2. khối u
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


17. lưu
1. nổi cục máu
2. khối u
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 疒 (nạch)


18. lưu
(xem: hưu lưu 鵂鶹,鸺鹠)
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 鳥 (điểu)


19. lưu
(xem: hưu lưu 鵂鶹,鸺鹠)
Số nét: 15. Loại: Giản thể. Bộ: 鳥 (điểu)


20. lưu
(xem: lưu hoàng, lưu huỳnh 硫黃)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 石 (thạch)


21. lưu
(xem: sưu lưu 颼飀)
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 風 (phong)


22. lưu
(xem: sưu lưu 颼飀)
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 風 (phong)


23. lưu
(xem: sưu lưu 颼飀)
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 風 (phong)


24. lưu
nước trong vắt
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 水 (thuỷ)


25. lưu
nước trong vắt
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


26. lưu
tua cờ
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 方 (phương)


27. lưu
vàng tốt
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


28. lưu
vàng tốt
Số nét: 16. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


29. lưu
mạ (kim loại)
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


30. lưu
mạ (kim loại)
Số nét: 15. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


31. lưu
vàng tốt, vàng nguyên chất
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 金 (kim)


32. lưu
cây lựu
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


33. lưu
cây lựu
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


34. lưu
đứng dừng lại không tiến lên nữa
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 辵 (sước)