Translation
powered by
流 |
1. lưu
1. dòng nước |
留 |
2. lưu
lưu giữ, ở lại |
畱 |
3. lưu
lưu giữ, ở lại |
溜 |
4. lưu
1. trượt, lướt |
澑 |
5. lưu
1. trượt, lướt |
騮 |
6. lưu
con ngựa |
驑 |
7. lưu
con ngựa |
骝 |
8. lưu
con ngựa |
劉 |
9. lưu
1. giết |
剨 |
10. lưu
1. giết |
鐂 |
11. lưu
1. giết |
刘 |
12. lưu
1. giết |
琉 |
13. lưu
(xem: lưu ly 琉璃) |
瑠 |
14. lưu
(xem: lưu ly 琉璃) |
璢 |
15. lưu
(xem: lưu ly 琉璃) |
瘤 |
16. lưu
1. nổi cục máu |
癅 |
17. lưu
1. nổi cục máu |
鶹 |
18. lưu
(xem: hưu lưu 鵂鶹,鸺鹠) |
鹠 |
19. lưu
(xem: hưu lưu 鵂鶹,鸺鹠) |
硫 |
20. lưu
(xem: lưu hoàng, lưu huỳnh 硫黃) |
飀 |
21. lưu
(xem: sưu lưu 颼飀) |
飅 |
22. lưu
(xem: sưu lưu 颼飀) |
飗 |
23. lưu
(xem: sưu lưu 颼飀) |
瀏 |
24. lưu
nước trong vắt |
浏 |
25. lưu
nước trong vắt |
旒 |
26. lưu
tua cờ |
鏐 |
27. lưu
vàng tốt |
镠 |
28. lưu
vàng tốt |
鎦 |
29. lưu
mạ (kim loại) |
镏 |
30. lưu
mạ (kim loại) |
鎏 |
31. lưu
vàng tốt, vàng nguyên chất |
榴 |
32. lưu
cây lựu |
橊 |
33. lưu
cây lựu |
遛 |
34. lưu
đứng dừng lại không tiến lên nữa |