Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Linh Đài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chỉ con tim, cõi lòng
  • Trang Tử: Bất khả nội ư linh đài (Khó mà vào được trong con tim)
  • Lời chú rằng: Linh đài là con tim vì con tim có Linh tri
  • Hoa Tiên:
  • Đeo đai trót một tiếng Đà
  • Đài thiêng hổ có trăng già chứng tri
Related search result for "Linh Đài"
Comments and discussion on the word "Linh Đài"