Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
o.k.
/'ou'kei/
Jump to user comments
thán từ
  • (từ lóng) được!, đồng ý!, tán thành!, tốt!
tính từ
  • được, tốt
danh từ
  • sự đồng ý, sự tán thành
    • to give one's o.k.
      đồng ý, tán thành
ngoại động từ
  • đồng ý, bằng lòng, tán thành
Related search result for "o.k."
Comments and discussion on the word "o.k."