Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Tiên Lữ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (huyện) Huyện thuộc tỉnh Hưng Yên. Diện tích 113km2. Số dân 132.600 (1997). Địa hình đồng bằng đất phù sa. Sông Hồng chảy qua. Đường 39 chạy qua, giao thông đường thuỷ trên sông Hồng. Huyện có từ xưa thuộc tỉnh Hưng Yên, từ 11-3-1977 hợp nhất với huyện Phù Cừ thành huyện Phù Tiên thuộc tỉnh Hải Hưng (1968-1996), từ 24-2-1997 chia huyện Phù Tiên thành 2 huyện Phù Cừ, Tiên Lữ gồm 1 thị trấn (Vương) huyện lị, 21 xã
  • (xã) h. Lập Thạch, t. Vĩnh Phúc
Related search result for "Tiên Lữ"
Comments and discussion on the word "Tiên Lữ"