Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
will
/wil/
Jump to user comments
danh từ
  • ý chí, chí, ý định, lòng
    • will can conquer habit
      ý chí có thể chế ngự thói quen
    • strong will
      ý chí mạnh mẽ
    • lack of will
      sự thiếu ý chí
    • free will
      tự do ý chí
    • it is my will that...
      ý tôi muốn rằng...
    • where there's a will there's a way
      (tục ngữ) có chí thì nên
  • sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm
    • to work with a will
      làm việc hăng say
    • a will that overcomes all difficulties
      quyết tâm khắc phục mọi khó khăn
  • nguyện vọng, ý muốn; ý thích
    • against one's will
      trái ý mình
    • at one's will and pleasure
      tuỳ ý mình
    • of one's free will
      hoàn toàn do ý muốn của mình
    • at will
      theo ý muốn, tuỳ ý
    • to have one's will
      đạt ý muốn, toại nguyện
  • (pháp lý) tờ di chúc, chúc thư
    • to make one's will
      làm chúc thư
    • last will and testament
      di mệnh, di chúc
ngoại động từ willed
  • tỏ ý chí; có quyết chí
  • định
    • Heaven willed it
      trời đ định như thế
  • buộc, bắt buộc
    • to will oneself
      tự buộc phi
  • (pháp lý) để lại bằng chức thư
động từ would
  • muốn
    • do as you will
      anh cứ làm theo như ý anh muốn
  • thuận, bằng lòng
    • I hope you will sing
      tôi hy vọng rằng anh sẽ bằng lòng hát
  • thường vẫn
    • he would go for a walk every morning
      nó thường vẫn dạo chi mỗi sáng
  • nếu, giá mà, ước rằng
    • would I were in good health
      giá mà tôi khoẻ
  • phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là
    • boys will be boys
      con trai thì tất nhiên vẫn là con trai
    • and that will be his son with him
      hẳn là con ông ta đang đi với ông ta
  • nhất định sẽ
    • accident will happen
      tai nạn nhất định sẽ xy ra
  • sẽ (tưng lai)
    • I know he will change his mind
      tôi biết rằng nó sẽ thay đổi ý kiến
  • có thể
    • the next stop will be Haiduong, I suppose
      tôi cho rằng ga sắp đến có thể là Hi dưng
Related words
Comments and discussion on the word "will"