Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
arrange
/ə'reindʤ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
    • arrange in alphabetical order
      sắp xếp theo thứ tự abc
    • to arrange a room
      sửa soạn căn phòng
    • to arrange one's hair
      chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh
  • thu xếp; chuẩn bị
    • to arrange a meeting
      thu xếp cuộc gặp gỡ
    • to arrange a marriage
      thu xếp việc cưới xin
  • dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...)
  • cải biên, soạn lại
    • to arrange a piece of music
      cải biên một bản nhạc
    • to arrange a play for broadcasting
      soạn lại một vở kịch để phát thanh
  • (toán học) chỉnh hợp
  • (kỹ thuật) lắp ráp
  • (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề
nội động từ
  • thu xếp; chuẩn bị
    • to arrange to come early
      thu xếp để đến sớm
  • dàn xếp, đồng ý, thoả thuận
    • to arrange with somebody about something
      dàn xếp với ai vấn đề gì; đồng ý với ai cái gì
  • (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề
Related search result for "arrange"
Comments and discussion on the word "arrange"