Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
atomise
/'ætəmaiz/ Cách viết khác : (atomise) /'ætəmaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nguyên tử hoá
  • tán nhỏ
  • phun
Related words
Comments and discussion on the word "atomise"