Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
awaken
/ə'weikən/
Jump to user comments
tính từ
  • thức giấc, thức dậy; thức, không ngủ
    • to lie awaken
      nằm thức, nằm không ngủ
    • to try to keep awaken
      còn thức nguyên, chưa ngủ; rát tỉnh táo, cảnh giác
  • awaken to nhận ra, nhận thức ra, thấy rõ
    • to be fully awaken to the danger of the situation
      nhận thấy rất rõ sự nguy hiểm của tình hình
động từ
  • (như) awake ((thường) nghĩa bóng)
Comments and discussion on the word "awaken"