Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bằng lòng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Trong lòng cho là ổn, là được. Bằng lòng cho mượn. Không bằng lòng với những thành tích đã đạt được.
Related search result for "bằng lòng"
Comments and discussion on the word "bằng lòng"