Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bare
/beə/
Jump to user comments
tính từ
  • trần, trần truồng, trọc
    • to have one's head bare
      để đầu trần
    • a bare hillside
      sườn đồi trọc
    • to lay bare
      bóc trần
  • trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ
    • the house looks bare
      ngôi nhà trông trống rỗng
    • to be bare of money
      rỗng túi, không một xu dính túi
  • vừa đủ, tối thiểu
    • to earn a bare living
      kiếm vừa đủ sống
    • bare possibility
      khả năng tối thiểu
  • (vật lý) không được cách điện, trần
IDIOMS
  • [as] bare as the palm of one's hand
    • hoàn toàn trơ trụi, hoàn toàn trống không
  • to believe someone's bare word
  • to believe a thing on someone's bare word
    • ai nói gì tin nấy
  • in one's bare skin
    • trần như nhộng
ngoại động từ
  • làm trụi, lột, bóc trần, để lô
    • to bare one's head
      lột mũ ra, bỏ mũ ra
  • thổ lộ, bóc lột
    • to bare one's heart
      thổ lộ tâm tình
  • tuốt (gươm) ra khỏi vỏ
Related search result for "bare"
Comments and discussion on the word "bare"