Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
beldam
/'beldəm/ Cách viết khác : (beldame) /'beldəm/
Jump to user comments
danh từ
  • mụ phù thuỷ già, mụ đồng gia
  • con mụ đanh đá, con nặc nô
  • (từ cổ,nghĩa cổ) bà
Related words
Related search result for "beldam"
Comments and discussion on the word "beldam"