Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bet
/bet/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đánh cuộc
    • to lay (make) a bet
      đánh cuộc
    • to lose a bet
      thua cuộc
    • to win a bet
      thắng cuộc
  • tiền đánh cuộc
(bất qui tắc) động từ bet, betted
  • đánh cuộc, đánh cá
    • to bet an someone's winning
      đánh cuộc ai thắng
    • to bet against someone's winning
      đánh cuộc ai thua
IDIOMS
  • to bet on a certainty
    • chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
  • to bet one's shirt
    • bán cả khố đi mà đánh cuộc
  • you bet
    • anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn
Related words
Related search result for "bet"
Comments and discussion on the word "bet"