Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
biên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Phần sát cạnh một số bề mặt: Bóng ra ngoài biên trọng tài biên biên vải.
  • 2 (F. bielle) dt. Bộ phận máy nối pít-tông với trục động cơ nhiệt, dùng để truyền một chuyển động hoặc biến đổi một chuyển động thẳng tuần hoàn thành chuyển động tròn.
  • 3 đgt. Viết, ghi chép: biên địa chỉ.
Related search result for "biên"
Comments and discussion on the word "biên"