Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bias
/'baiəs/
Jump to user comments
danh từ
  • độ xiên, dốc, nghiêng
  • đường chéo
    • to cut on the bias
      cắt chéo (vải)
  • (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến
    • to have a bias in favour of something
      có khuynh hướng thiên về cái gì
    • to bias towards someone
      thiên vị đối với ai
    • to have a bias against someone
      thành kiến đối với ai
  • (vật lý) thế hiệu dịch
    • automatic bias
      thế hiệu dịch tự động
phó từ
  • xiên, nghiêng
  • chéo theo đường chéo
ngoại động từ
  • hướng
    • to the opinions of the people
      hướng dư luận của quần chúng
  • gây thành kiến
    • to be bias (s)ed against somebody
      có thành kiến đối với ai
  • ảnh hưởng đến (thường là xấu)
Related words
Related search result for "bias"
Comments and discussion on the word "bias"