Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
bill
/bil/
Jump to user comments
danh từ
  • cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao)
  • (sử học) cái kích (một thứ vũ khí)
danh từ
  • mỏ (chim)
  • (hàng hải) đầu mũi neo
  • mũi biển hẹp
nội động từ
  • chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu)
IDIOMS
  • to bill and coo
    • (xem) coo
danh từ
  • tờ quảng cáo; yết thị
    • stick no bills
      cấm dán quảng cáo
    • a theatre bill
      quảng cáo rạp hát
  • hoá đơn
  • luật dự thảo, dự luật
    • to pass a bill
      thông qua đạo luật dự thảo
    • to reject a bill
      bác bỏ đạo luật dự thảo
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc
  • (thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange)
  • (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện
IDIOMS
  • bill of fare
    • thực đơn
    • chương trình
  • bill of health
    • (hàng hải) giấy kiểm dịch
  • bill of lading
    • (hàng hải) hoá đơn vận chuyển
  • butcher's bill
    • (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh
  • to fill the bill
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
  • to find [a] true bill
    • đưa ra xử
  • to foot (meet) the bill
    • thanh toán hoá đơn
  • to ignore the bill
    • không xử, bác đơn
ngoại động từ
  • đăng lên quảng cáo; để vào chương trình
    • to be billed to appear
      được quảng cáo sẽ ra mắt
  • dán quảng cáo, dán yết thị
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách
Related search result for "bill"
Comments and discussion on the word "bill"