Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
boat
/bout/
Jump to user comments
danh từ
  • tàu thuyền
    • to take a boat for...
      đáp tàu đi...
  • đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)
IDIOMS
  • to be in the same boat
    • cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
  • to sail in the same boat
    • (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
  • to sail one's own boat
    • (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình
nội động từ
  • đi chơi bằng thuyền
  • đi tàu, đi thuyền
ngoại động từ
  • chở bằng tàu, chở bằng thuyền
Related words
Related search result for "boat"
Comments and discussion on the word "boat"