Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
broken
/'broukən/
Jump to user comments
động tính từ quá khứ của break
tính từ
  • bị gãy, bị vỡ
  • vụn
    • broken bread
      bánh mì vụn
    • broken meat
      thịt vụn; thịt thừa
    • broken tea
      chè vụn
  • đứt quãng, chập chờn, thất thường
    • broken words
      lời nói đứt quãng
    • broken sleep
      giấc ngủ chập chờn
    • broken weather
      thời tiết thất thường
  • nhấp nhô, gập ghềnh
    • broken ground
      đất nhấp nhô
  • suy nhược, ốm yếu, quỵ
    • broken health
      sức khoẻ suy nhược
  • tuyệt vọng, đau khổ
    • broken man
      người đau khổ tuyệt vọng
    • broken heart
      lòng đau dớn; sự đau lòng
    • to die of a broken heart
      chết vì đau buồn
  • nói sai
    • broken English
      tiếng Anh nói sai
  • không được tôn trọng, không được thực hiện
    • broken promise
      lời hứa không được tôn trọng
Related search result for "broken"
Comments and discussion on the word "broken"