Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
caper
/'keipə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây bạch hoa
  • (số nhiều) nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt)
danh từ
  • sự nhảy cỡn, sự nhảy lò cò
    • to cut capers; to cut a caper
      nhảy cỡn
  • (số nhiều) hành vi dại dột; hành động kỳ cục
nội động từ
  • nhảy cỡn, nhảy lò cò
  • hành động dại dột; hành động kỳ cục
Related words
Related search result for "caper"
Comments and discussion on the word "caper"