Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for carriérisme in Vietnamese - French dictionary
nghề võ
thành đạt
nghiệp
nghề
quế hòe
nghề văn
thịnh đạt
học nghiệp
viện
viện
đường đời
lưỡng viện chế
lưỡng viện
văn nghiệp
cử nghiệp
chói lọi
bí truyền
lấy