Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cash-and-carry
Jump to user comments
Adjective
  • được bán để lấy tiền mặt và khách hàng tự mang đi, chở đi (không có dịch vụ giao hàng); được bán theo phương thức tiền mặt tự chở
Related search result for "cash-and-carry"
Comments and discussion on the word "cash-and-carry"