Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chê trách
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • reprocher ; blâmer ; reprendre ; imputer ; faire grief
    • Chê trách sự lười biếng của ai
      reprocher à quelqu' un sa paresse
    • Chê trách sự bất lực của một cơ quan
      blâmer la carence d' un organe
    • Không có gì chê trách trong cách cư xử của anh ấy
      il n' y a rien à reprendre dans sa conduite
    • Người ta chê trách sự thờ ơ của nó
      on lui impute son idifférence
    • đáng chê trách
      répréhensible ; reprochable ; blâmable
    • sự chê trách
      répréhension ; reproche ; blâme
Related search result for "chê trách"
Comments and discussion on the word "chê trách"