Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chống chế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Dùng lời nói, lí lẽ để tự bào chữa cho việc làm sai hoặc để lảng tránh điều không muốn làm hoặc không làm được: đã sai còn chống chế chống chế cho qua chuyện kiểu làm chống chế.
Related search result for "chống chế"
Comments and discussion on the word "chống chế"